Thực đơn
BNP Paribas Open 2023 Nội dung đơn WTADưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống. Hạt giống dựa trên bảng xếp hạng WTA vào ngày 27 tháng 2 năm 2023. Xếp hạng và điểm trước vào ngày 6 tháng 3 năm 2023.
Hạt giống | Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm bảo vệ | Điểm thắng | Điểm sau | Thực trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Iga Świątek | 10,585 | 1,000 | 390 | 9,975 | Bán kết thua trước Elena Rybakina [10] |
2 | 2 | Aryna Sabalenka | 6,100 | 10 | 650 | 6,740 | Á quân, thua trước Elena Rybakina [10] |
3 | 3 | Jessica Pegula | 5,495 | 10 | 120 | 5,605 | Vòng 4 thua trước Petra Kvitová [15] |
4 | 4 | Ons Jabeur | 4,921 | 10 | 65 | 4,976 | Vòng 3 thua trước Markéta Vondroušová [PR] |
5 | 5 | Caroline Garcia | 4,905 | 35 | 120 | 4,990 | Vòng 4 thua trước Sorana Cîrstea |
6 | 6 | Coco Gauff | 4,251 | 65 | 215 | 4,401 | Tứ kết thua trước Aryna Sabalenka [2] |
7 | 7 | Maria Sakkari | 3,451 | 650 | 390 | 3,191 | Bán kết thua trước Aryna Sabalenka [2] |
8 | 8 | Daria Kasatkina | 3,375 | 65 | 65 | 3,375 | Vòng 3 thua trước Varvara Gracheva [Q] |
9 | 9 | Belinda Bencic | 3,360 | 10 | 10 | 3,360 | Vòng 2 thua trước Jil Teichmann |
10 | 10 | Elena Rybakina | 2,935 | 215 | 1,000 | 3,720 | Vô địch, đánh bại Aryna Sabalenka [2] |
11 | 11 | Veronika Kudermetova | 2,620 | 215 | 65 | 2,470 | Vòng 3 thua trước Karolína Plíšková [17] |
12 | 12 | Liudmila Samsonova | 2,301 | 120 | 10 | 2,191 | Vòng 2 thua trước Bernarda Pera |
13 | 13 | Beatriz Haddad Maia | 2,246 | 35 | 65 | 2,276 | Vòng 3 thua trước Emma Raducanu |
14 | 14 | Victoria Azarenka | 2,237 | 65 | 10 | 2,182 | Vòng 2 thua trước Karolína Muchová [PR] |
15 | 15 | Petra Kvitová | 2,227 | 65 | 215 | 2,377 | Tứ kết thua trước Maria Sakkari [7] |
16 | 16 | Barbora Krejčíková | 2,205 | (1)† | 120 | 2,324 | Vòng 4 thua trước Aryna Sabalenka [2] |
17 | 17 | Karolína Plíšková | 2,045 | 10 | 120 | 2,155 | Vòng 4 thua trước Maria Sakkari [7] |
18 | 18 | Ekaterina Alexandrova | 2,030 | 35 | 10 | 2,005 | Vòng 2 thua trước Wang Xinyu |
19 | 20 | Madison Keys | 1,857 | 215 | 10 | 1,652 | Vòng 2 bỏ cuộc trước Sorana Cîrstea |
20 | 21 | Magda Linette | 1,770 | 10 | 10 | 1,770 | Vòng 2 thua trước Emma Raducanu |
21 | 22 | Paula Badosa | 1,758 | 390 | 65 | 1,433 | Vòng 3 thua trước Elena Rybakina [10] |
22 | 27 | Zhang Shuai | 1,460 | 10 | 10 | 1,460 | Vòng 2 bỏ cuộc trước Rebecca Peterson [Q] |
23 | 26 | Martina Trevisan | 1,529 | (1)‡ | 65 | 1,593 | Vòng 3 thua trước Karolína Muchová [PR] |
24 | 25 | Jeļena Ostapenko | 1,550 | 10 | 65 | 1,605 | Vòng 3 thua trước Petra Kvitová [15] |
25 | 30 | Petra Martić | 1,422 | 215 | 10 | 1,217 | Vòng 2 thua trước Varvara Gracheva [Q] |
26 | 28 | Anastasia Potapova | 1,439 | 10 | 65 | 1,494 | Vòng 3 thua trước Jessica Pegula [3] |
27 | 29 | Anhelina Kalinina | 1,422 | 35 | 65 | 1,452 | Vòng 3 thua trước Maria Sakkari [7] |
28 | 32 | Marie Bouzková | 1,359 | 95 | 10 | 1,274 | Vòng 2 thua trước Markéta Vondroušová [PR] |
29 | 23 | Donna Vekić | 1,664 | (12)‡ | 10 | 1,662 | Vòng 2 thua trước Lesia Tsurenko [Q] |
30 | 49 | Leylah Fernandez | 1,080 | 120 | 65 | 1,025 | Vòng 3 thua trước Caroline Garcia [5] |
31 | 35 | Amanda Anisimova | 1,304 | 35 | 10 | 1,279 | Vòng 2 thua trước Linda Nosková |
32 | 36 | Bianca Andreescu | 1,303 | (1)‡ | 65 | 1,367 | Vòng 3 thua trước Iga Świątek [1] |
† Tay vợt không bắt buộc phải tính điểm giải đấu năm 2022 do chấn thương dài hạn. Thay vào đó, điểm tốt nhất của lần 16 sẽ được thay thế vào.
‡ Tay vợt không vượt qua vòng loại ở giải đấu năm 2022. Thay vào đó, điểm tốt nhất của lần 16 sẽ được thay thế vào.
Dưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống, nhưng rút lui trước khi giải đấu bắt đầu.
Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm giảm | Điểm sau | Lý do rút lui |
---|---|---|---|---|---|
24 | Zheng Qinwen | 1,629 | 35 | 1,594 |
Đặc cách:
Bảo toàn thứ hạng:
Vượt qua vòng loại:
Thua cuộc may mắn:
Thực đơn
BNP Paribas Open 2023 Nội dung đơn WTALiên quan
BNP Paribas Open 2023 BNP Paribas Open 2023 - Đơn nam BNP Paribas Open 2022 - Đơn nam BNP Paribas Open 2022 - Đơn nữ BNP Paribas Open 2021 - Đơn nam BNP Paribas Open 2022 BNP Paribas Open 2019 - Đơn nam BNP Paribas Open 2023 - Đơn nữ BNP Paribas Open 2019 - Đơn nữ BNP Paribas Open 2021 - Đơn nữTài liệu tham khảo
WikiPedia: BNP Paribas Open 2023 https://bnpparibasopen.com/tournament/competition-... https://www.wtatennis.com/news/2519891/indian-well... https://web.archive.org/web/20220312204000/https:/... https://www.atptour.com/en/news/nadal-fritz-indian... https://web.archive.org/web/20220321163820/https:/... https://web.archive.org/web/20220322025804/https:/... https://www.wtatennis.com/news/2544419/swiatek-win... https://www.atptour.com/en/news/indian-wells-2022-... https://web.archive.org/web/20220321080222/https:/... https://www.wtatennis.com/news/2542529/xu-yang-cha...