Nội dung đơn WTA BNP Paribas Open 2023

Hạt giống

Dưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống. Hạt giống dựa trên bảng xếp hạng WTA vào ngày 27 tháng 2 năm 2023. Xếp hạng và điểm trước vào ngày 6 tháng 3 năm 2023.

Hạt giốngXếp hạngTay vợtĐiểm trướcĐiểm bảo vệĐiểm thắngĐiểm sauThực trạng
11 Iga Świątek10,5851,0003909,975Bán kết thua trước Elena Rybakina [10]
22 Aryna Sabalenka6,100106506,740Á quân, thua trước Elena Rybakina [10]
33 Jessica Pegula5,495101205,605Vòng 4 thua trước Petra Kvitová [15]
44 Ons Jabeur4,92110654,976Vòng 3 thua trước Markéta Vondroušová [PR]
55 Caroline Garcia4,905351204,990Vòng 4 thua trước Sorana Cîrstea
66 Coco Gauff4,251652154,401Tứ kết thua trước Aryna Sabalenka [2]
77 Maria Sakkari3,4516503903,191Bán kết thua trước Aryna Sabalenka [2]
88 Daria Kasatkina3,37565653,375Vòng 3 thua trước Varvara Gracheva [Q]
99 Belinda Bencic3,36010103,360Vòng 2 thua trước Jil Teichmann
1010 Elena Rybakina2,9352151,0003,720Vô địch, đánh bại Aryna Sabalenka [2]
1111 Veronika Kudermetova2,620215652,470Vòng 3 thua trước Karolína Plíšková [17]
1212 Liudmila Samsonova2,301120102,191Vòng 2 thua trước Bernarda Pera
1313 Beatriz Haddad Maia2,24635652,276Vòng 3 thua trước Emma Raducanu
1414 Victoria Azarenka2,23765102,182Vòng 2 thua trước Karolína Muchová [PR]
1515 Petra Kvitová2,227652152,377Tứ kết thua trước Maria Sakkari [7]
1616 Barbora Krejčíková2,205(1)†1202,324Vòng 4 thua trước Aryna Sabalenka [2]
1717 Karolína Plíšková2,045101202,155Vòng 4 thua trước Maria Sakkari [7]
1818 Ekaterina Alexandrova2,03035102,005Vòng 2 thua trước Wang Xinyu
1920 Madison Keys1,857215101,652Vòng 2 bỏ cuộc trước Sorana Cîrstea
2021 Magda Linette1,77010101,770Vòng 2 thua trước Emma Raducanu
2122 Paula Badosa1,758390651,433Vòng 3 thua trước Elena Rybakina [10]
2227 Zhang Shuai1,46010101,460Vòng 2 bỏ cuộc trước Rebecca Peterson [Q]
2326 Martina Trevisan1,529(1)‡651,593Vòng 3 thua trước Karolína Muchová [PR]
2425 Jeļena Ostapenko1,55010651,605Vòng 3 thua trước Petra Kvitová [15]
2530 Petra Martić1,422215101,217Vòng 2 thua trước Varvara Gracheva [Q]
2628 Anastasia Potapova1,43910651,494Vòng 3 thua trước Jessica Pegula [3]
2729 Anhelina Kalinina1,42235651,452Vòng 3 thua trước Maria Sakkari [7]
2832 Marie Bouzková1,35995101,274Vòng 2 thua trước Markéta Vondroušová [PR]
2923 Donna Vekić1,664(12)‡101,662Vòng 2 thua trước Lesia Tsurenko [Q]
3049 Leylah Fernandez1,080120651,025Vòng 3 thua trước Caroline Garcia [5]
3135 Amanda Anisimova1,30435101,279Vòng 2 thua trước Linda Nosková
3236 Bianca Andreescu1,303(1)‡651,367Vòng 3 thua trước Iga Świątek [1]

† Tay vợt không bắt buộc phải tính điểm giải đấu năm 2022 do chấn thương dài hạn. Thay vào đó, điểm tốt nhất của lần 16 sẽ được thay thế vào.
‡ Tay vợt không vượt qua vòng loại ở giải đấu năm 2022. Thay vào đó, điểm tốt nhất của lần 16 sẽ được thay thế vào.

Tay vợt rút lui khỏi giải đấu

Dưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống, nhưng rút lui trước khi giải đấu bắt đầu.

Xếp hạngTay vợtĐiểm trướcĐiểm giảmĐiểm sauLý do rút lui
24 Zheng Qinwen1,629351,594

Vận động viên khác

Đặc cách:

Bảo toàn thứ hạng:

Vượt qua vòng loại:

Thua cuộc may mắn:

Rút lui

Trước giải đấu

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: BNP Paribas Open 2023 https://bnpparibasopen.com/tournament/competition-... https://www.wtatennis.com/news/2519891/indian-well... https://web.archive.org/web/20220312204000/https:/... https://www.atptour.com/en/news/nadal-fritz-indian... https://web.archive.org/web/20220321163820/https:/... https://web.archive.org/web/20220322025804/https:/... https://www.wtatennis.com/news/2544419/swiatek-win... https://www.atptour.com/en/news/indian-wells-2022-... https://web.archive.org/web/20220321080222/https:/... https://www.wtatennis.com/news/2542529/xu-yang-cha...